Barcode là gì? Phân loại Barcode và lợi ích sử dụng

16:53 - 14/06/2024 69

Mã số mã vạch là một công cụ quan trọng trong việc quản lý và điều phối sản phẩm trong chuỗi cung ứng. Chúng giúp nhà sản xuất và nhà bán lẻ dễ dàng theo dõi và kiểm soát lượng hàng hóa thông qua việc gắn nhãn với mã số đặc biệt. Mỗi loại mã vạch có mục đích sử dụng khác nhau và đáp ứng nhu cầu phân loại, quản lý sản phẩm hiệu quả.

Barcode là gì?

Mã số mã vạch là một công cụ quan trọng trong việc quản lý và điều phối sản phẩm trong chuỗi cung ứng. Chúng giúp nhà sản xuất và nhà bán lẻ dễ dàng theo dõi và kiểm soát lượng hàng hóa thông qua việc gắn nhãn với mã số đặc biệt. Mỗi loại mã vạch có mục đích sử dụng khác nhau và đáp ứng nhu cầu phân loại, quản lý sản phẩm hiệu quả.
Mã vạch được phân loại thành nhiều loại khác nhau như UPC, EAN, Code 39, Code 128, và nhiều hơn nữa. Mỗi loại mã vạch có cấu trúc và ứng dụng riêng biệt tùy thuộc vào mục đích sử dụng của từng ngành và quy mô công ty.
Để đọc thông tin từ mã vạch, người ta sử dụng máy quét mã vạch. Các loại máy quét bao gồm máy quét tay, máy đọc tự động và thiết bị di động. Mỗi loại máy quét có đặc điểm kỹ thuật và khả năng đọc mã vạch khác nhau, phù hợp với các nhu cầu sử dụng từ nhỏ đến lớn.
Để chọn được máy quét mã vạch phù hợp, các yếu tố cần xem xét là tốc độ quét, khả năng đọc được loại mã vạch nào, và tính di động cần thiết hay không. Việc lựa chọn một máy quét mã vạch phù hợp giúp tối ưu hóa quy trình quản lý sản phẩm và nâng cao hiệu quả công việc.
Nếu có thêm câu hỏi hoặc cần thêm thông tin chi tiết về mã vạch và các sản phẩm liên quan, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn.
Barcode là một công nghệ phổ biến hiện nay được sử dụng rộng rãi để thu thập thông tin, truy xuất dữ liệu và nhận dạng các đối tượng cụ thể thông qua các chuỗi ký tự và số học. Mỗi loại mã vạch sẽ có các đặc điểm khác nhau như kích thước, độ sáng tối và khoảng trống giữa các dải mà được sắp xếp theo một thứ tự được mã hóa, cho phép các thiết bị quét mã vạch có thể nhận diện và đọc thông tin một cách chính xác.

Phân loại barcode

Barcode 1D - Mã vạch tuyến tính (1D)

Mã vạch tuyến tính, hay còn gọi là barcode 1D, là một loại mã vạch phổ biến, được tạo thành từ các sọc đen và trắng được sắp xếp xen kẽ nhau. Đặc điểm của loại mã vạch này là dữ liệu được mã hóa theo chiều rộng ngang, được gọi là "một chiều" hay "tuyến tính". Để tăng dung lượng dữ liệu, bạn cần tăng chiều rộng của mã vạch.
Các loại mã vạch 1D phổ biến hiện nay bao gồm:
 
STT Loại barcode Mô tả  
1 UPC UPC là viết tắt của Universal Product Code, là một loại mã vạch được sử dụng rộng rãi để nhận diện và quản lý hàng hóa tiêu dùng tại các điểm bán lẻ trên toàn thế giới. Loại mã này phổ biến ở Mỹ, Canada, New Zealand, Anh, Úc,... UPC bao gồm hai phần chính: một phần mã vạch với các đường thẳng song song có độ rộng khác nhau để máy quét đọc và một phần số gồm 12 chữ số để người dùng có thể nhận biết.
2 EAN European Article Number (EAN) là một loại mã vạch phổ biến tại Châu  u, thường được áp dụng cho các sản phẩm tiêu dùng tại các cửa hàng bán lẻ, siêu thị,...
3 CODE 39 CODE 39 khắc phục nhược điểm của các loại mã vạch khác bằng việc có thể mã hóa các số tự nhiên, ký tự chữ cái, và ký tự đặc biệt. Loại mã này được sử dụng nhiều trong ngành xuất bản sách, y tế, và quốc phòng,...
4 CODE 128 CODE 128 là loại mã vạch có khả năng mã hóa số, văn bản và toàn bộ 128 ký tự ASCII. Mã CODE 128 có mật độ cao và kích thước nhỏ hơn CODE 39, được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp y tế, ngân hàng máu,...
5 ITF Interleaved 2 of 5 (ITF) là loại mã vạch mã hóa các cặp số với mật độ cao tương tự CODE 128. Loại mã này thường được sử dụng để phân phối và nhận dạng hàng hóa trong kho, in trên các thùng hàng bìa cứng.
 
Qua các loại mã vạch này, các doanh nghiệp có thể dễ dàng quản lý và kiểm soát sản phẩm, tối ưu hóa quy trình vận hành và nâng cao hiệu quả công việc.

Mã số mã vạch 2D

Mã số mã vạch 2D (2 chiều) là hình thức mã vạch có khả năng chứa nhiều thông tin hơn so với mã vạch tuyến tính (1 chiều). Ở đây, các chuỗi mã vạch 2D có thể lưu trữ một lượng dữ liệu lớn hơn, nhờ sử dụng cả chiều ngang và chiều dọc.
Một trong những loại mã vạch 2D phổ biến nhất hiện nay là mã QR code (Quick Response code), được biết đến với tốc độ giải mã nhanh chóng và hiệu quả. Tên gọi "Quick Response" xuất phát từ tính năng cho phép mã vạch này được giải mã một cách nhanh chóng.
Mã vạch 2D được phân thành hai loại chính:
  • Mã xếp chồng như Code 16K, Code 49, PDF-41, Coden 16K, PDF-47,...
  • Mã ma trận như Data Matrix, Maxicode, Softstrip, Vericode, QR code,...

Ứng dụng của mã QR code trong cuộc sống

Sử dụng mã số và mã vạch không chỉ giúp cho việc kiểm kê hàng hoá và quản lý thông tin sản phẩm dễ dàng hơn mà còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống hàng ngày. Ví dụ, lưu trữ thông tin cá nhân trên card visit, hoặc chỉ cần sử dụng điện thoại để quét QR code và truy cập tức thì vào các địa chỉ URL tương ứng. Tại các điểm dừng của các phương tiện công cộng như bến xe bus, xe lửa, và tàu điện, việc quét QR code giúp người dùng dễ dàng tra cứu thông tin về các chuyến xe. Tại các viện bảo tàng, quét QR code bên cạnh vật phẩm trưng bày cho phép khách tham quan có được thông tin chi tiết về từng đồ vật. Ngoài ra, việc quét QR code cũng được áp dụng rộng rãi trong việc mua sắm và thanh toán không dùng tiền mặt.
Mã vạch không chỉ đơn giản là một công cụ quản lý sản phẩm mà còn mang lại rất nhiều lợi ích, được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau và cả trong đời sống cá nhân.

Cải tiến quản lý hàng hoá và kho bãi

Trước đây, việc phân loại hàng hoá và quản lý kho thường phụ thuộc vào công việc thủ công như viết tay hoặc sử dụng các bảng tính như Excel để truy xuất dữ liệu. Ngày nay, sử dụng mã vạch đã giúp cho việc này trở nên nhanh chóng, chính xác và tiện lợi hơn nhiều. Việc áp dụng mã vạch không chỉ giúp phân loại hàng hoá mà còn hỗ trợ trong việc kiểm soát lượng tồn kho hiệu quả, từ đó giúp các doanh nghiệp quản lý việc nhập xuất hàng một cách hợp lý, tránh tình trạng tồn kho quá thấp hoặc quá cao.

Phân biệt hàng thật và hàng giả

Với sự hỗ trợ từ chuỗi số và các ký tự vạch, mỗi mã vạch đều có một định danh riêng biệt, giúp người dùng dễ dàng truy xuất thông tin về nguồn gốc và xuất xứ của sản phẩm. Điều này cho phép phân biệt hàng thật và hàng giả một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Thanh toán giao dịch thuận tiện

Hiện nay, hầu hết các siêu thị và cửa hàng tiện lợi đều đã trang bị hệ thống máy đọc mã vạch, giúp việc thanh toán cho sản phẩm của khách hàng trở nên nhanh chóng và chính xác hơn. Đồng thời, mỗi sản phẩm bán ra được hệ thống quản lý bán hàng kiểm soát và đối chiếu một cách hiệu quả, giúp tăng cường khả năng quản trị.

Ứng dụng rộng rãi của mã vạch trong cuộc sống

Nhờ tính tiện lợi và độ chính xác của mã vạch, nó đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống. Ví dụ như sử dụng mã vạch để phân loại hành lý của hành khách tại sân bay, quét mã để nhận thông tin khuyến mãi, truy cập website, thậm chí là sử dụng để làm khoá cửa hoặc chấm công cho nhân viên.